Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæl.kə.ˈlɪ.mə.tɜː/

Danh từ

sửa

alkalimeter /ˌæl.kə.ˈlɪ.mə.tɜː/

  1. (Hoá học) Cái đo kiềm.

Tham khảo

sửa