Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
alka
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bắc Âu cổ
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
1.2.2
Hậu duệ
1.3
Từ đảo chữ
Tiếng Bắc Âu cổ
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng German nguyên thuỷ
*alkǭ
.
Danh từ
sửa
alka
gc
(
sở hữu cách
ǫlku
)
Chim
anca
; bất kì loài chim nào trong họ
Alcidae
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
alka
(thân từ
ōn
- yếu)
giống cái
số ít
số nhiều
bất định
xác định
bất định
xác định
nom.
alka
alkan
ǫlkur
ǫlkurnar
acc.
ǫlku
ǫlkuna
ǫlkur
ǫlkurnar
dat.
ǫlku
ǫlkunni
ǫlkum
ǫlkunum
gen.
ǫlku
ǫlkunnar
alkna
alknanna
Hậu duệ
sửa
Tiếng Iceland:
álka
→
Tiếng Anh:
auk
Tiếng Faroe:
álka
Tiếng Na Uy (Nynorsk):
alke
;
(
phương ngữ
)
ålke
Tiếng Na Uy (Bokmål):
alke
Tiếng Thụy Điển:
alka
→
Tiếng Hà Lan:
alk
→
Tiếng Đức:
Alk
Tiếng Đan Mạch:
alke
Từ đảo chữ
sửa
kala