Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aliter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.li.te/
Ngoại động từ
sửa
aliter
ngoại động từ
/a.li.te/
Bắt
phải
nằm
(vì ốm).
Un infirme
alité
depuis des années
— người tàn tật nằm liệt giường suốt mấy năm nay
Tham khảo
sửa
"
aliter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)