aline
Tiếng Anh sửa
Ngoại động từ sửa
aline ngoại động từ
- Sắp cho thẳng hàng.
- to align the sights [of rifle] and bull's eye — hướng đường ngắm (của súng) thẳng vào đúng giữa đích
Nội động từ sửa
aline nội động từ
Tham khảo sửa
- "aline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)