Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈlɜːt.li/

Phó từ

sửa

alertly /ə.ˈlɜːt.li/

  1. Cảnh giác, lanh lợi.

Tham khảo

sửa