aldri
Tiếng Na Uy
sửaPhó từ
sửaaldri
- Không bao giờ, không khi nào, chưa bao giờ.
- Hun kom aldri tilbake.
- nå eller aldri — Bây giờ hoặc là không bao giờ.
- Không bao giờ, không khi nào, chưa bao giờ.
- Dette går aldri godt.
- Mặc dù, dù thế nào. (Dùng với trạng từ " så" ).
- Han kommer ikke om vi venter aldri så lenge.
- Hun kommer alltid på jobben om hun er aldri så trett.
Tham khảo
sửa- "aldri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)