aldersgrense
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | aldersgrense | aldersgrensa, aldersgrensen |
Số nhiều | aldersgrenser | aldersgrensene |
aldersgrense gđc
Tham khảo
sửa- "aldersgrense", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)