Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aldeles
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Phó từ
sửa
aldeles
Hoàn toàn
, rất,
lắm
.
Din søster er
aldeles
nydelig.
Du tar
aldeles
feil.
Tham khảo
sửa
"
aldeles
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)