alcoolique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /al.kɔ.lik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | alcoolique /al.kɔ.lik/ |
alcooliques /al.kɔ.lik/ |
Giống cái | alcoolique /al.kɔ.lik/ |
alcooliques /al.kɔ.lik/ |
alcoolique /al.kɔ.lik/
- Xem alcool
- Boisson alcoolique — thức uống có cồn
- Fermentation alcoolique — sự lên men rượu
- Nghiện rượu.
- Délire alcoolique — cơn mê sảng vì rượu
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | alcoolique /al.kɔ.lik/ |
alcooliques /al.kɔ.lik/ |
Số nhiều | alcoolique /al.kɔ.lik/ |
alcooliques /al.kɔ.lik/ |
alcoolique /al.kɔ.lik/
Tham khảo
sửa- "alcoolique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)