Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /æl.ˈbjuː.mən/, /ˈæl.ˌbjuː.mən/

Danh từ

sửa

albumen (số nhiều albumens)

  1. Lòng trắng, trứng.
  2. (Hoá học) Anbumin.
  3. (Thực vật học) Phôi nhũ, nội nhũ.

Tham khảo

sửa