Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
albumen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/æl.ˈbjuː.mən/
,
/ˈæl.ˌbjuː.mən/
Danh từ
sửa
albumen
(
số nhiều
albumens
)
Lòng trắng
,
trứng
.
(
Hoá học
)
Anbumin
.
(
Thực vật học
)
Phôi
nhũ
,
nội
nhũ.
Tham khảo
sửa
"
albumen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)