Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈeɪ.ˌleɪt/

Tính từ

sửa

alate /ˈeɪ.ˌleɪt/

  1. (Động vật) cánh; môi rộng (thân mềm).

Tham khảo

sửa