alanguissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.lɑ̃.ɡis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
alanguissement /a.lɑ̃.ɡis.mɑ̃/ |
alanguissements /a.lɑ̃.ɡis.mɑ̃/ |
alanguissement gđ /a.lɑ̃.ɡis.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "alanguissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)