Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.lɑ̃.ɡis.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
alanguissement
/a.lɑ̃.ɡis.mɑ̃/
alanguissements
/a.lɑ̃.ɡis.mɑ̃/

alanguissement /a.lɑ̃.ɡis.mɑ̃/

  1. Sự uể oải lờ đờ.

Tham khảo

sửa