alambiqué
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | alambiquée /a.lɑ̃.bi.ke/ |
alambiqués /a.lɑ̃.bi.ke/ |
Giống cái | alambiquée /a.lɑ̃.bi.ke/ |
alambiquées /a.lɑ̃.bi.ke/ |
alambiqué
Tham khảo
sửa- "alambiqué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)