akupunktur
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | akupunktur | akupunkturen |
Số nhiều | akupunkturer | akupunkturene |
akupunktur gđ
Tham khảo
sửa- "akupunktur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | akupunktur | akupunkturen |
Số nhiều | akupunkturer | akupunkturene |
akupunktur gđ