aktivum
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | aktivum | aktivumet |
Số nhiều | aktiva, aktiver, -umer | aktiv a, aktivaene, aktivene, aktivuma, aktivumene |
aktivum gđ
- Lợi ích, lợi điểm.
- Hennes arbeidsvilje er et stort aktivum.
- Tích sản.
- Bedriftens aktiva er 100 millioner kroner.
Tham khảo
sửa- "aktivum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)