Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít aktivum aktivumet
Số nhiều aktiva, aktiver, -umer aktiv a, aktivaene, aktivene, aktivuma, aktivumene

aktivum

  1. Lợi ích, lợi điểm.
    Hennes arbeidsvilje er et stort aktivum.
  2. Tích sản.
    Bedriftens aktiva er 100 millioner kroner.

Tham khảo

sửa