Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aktelse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy (
Nynorsk
)
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
aktelse
aktelsen
Số nhiều
aktelser
aktelsene
aktelse
gđ
Sự
kính trọng
,
tôn trọng
,
kính nể
.
Jeg har stor
aktelse
for ham.
Tham khảo
sửa
"
aktelse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)