aksjonær
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | aksjonær | aksjonæren |
Số nhiều | aksjonærer | aksjonærene |
aksjonær gđ
Tham khảo
sửa- "aksjonær", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | aksjonær | aksjonæren |
Số nhiều | aksjonærer | aksjonærene |
aksjonær gđ