Tiếng Na Uy (Nynorsk)

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít aksjeleilighet aksjeleiligheta, aksjeleiligheten
Số nhiều aksjeleiligheter aksjeleilighetene

aksjeleilighet gđc

  1. Nhà cổ phầnchung .
    De kjøpte en aksjeleilighet.

Tham khảo

sửa