Tiếng Chăm Đông

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

So sánh tiếng Phạn अक्षर (akṣara), tiếng Pali akkhara.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

akhar

  1. chữ cái.

Tiếng Chăm Tây

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

So sánh tiếng Phạn अक्षर (akṣara), tiếng Pali akkhara.

Danh từ

sửa

akhar

  1. chữ cái.

Tiếng Chu Ru

sửa

Danh từ

sửa

akhar

  1. chữ.

Tiếng Ra Glai Nam

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

akhar

  1. rễ.