Tiếng Konso

sửa

Danh từ

sửa

ajaja

  1. Sự ra lệnh, sự chỉ đạo.

Tham khảo

sửa
  • Borale Matewos (2022) English - Afaa Xonso - Amharic School Dictionary[1] (bằng tiếng Konso), SIL Ethiopia, SNNPRS Education, tr. 163

Tiếng Oromo

sửa

Danh từ

sửa

ajaja

  1. Sự ra lệnh, sự chỉ đạo.