Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛr.ˌtɑɪt/

Tính từ

sửa

airtight /ˈɛr.ˌtɑɪt/

  1. Kín hơi, kín gió.

Tham khảo

sửa