Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
airbag
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Từ liên hệ
Tiếng Anh
sửa
airbag
trên phi thuyền
Từ nguyên
sửa
Từ
air
(“khí”) +
bag
(“túi”).
Danh từ
sửa
airbag
(
số nhiều
airbags
)
,
air bag
Túi khí
.
(
Từ lóng
)
Người
nói
nhiều quá.
Đồng nghĩa
sửa
người nói nhiều quá
gossip
Từ liên hệ
sửa
seat belt