Tiếng Anh sửa

 
airbag
trên phi thuyền

Từ nguyên sửa

Từ air (“khí”) + bag (“túi”).

Danh từ sửa

airbag (số nhiều airbags), air bag

  1. Túi khí.
  2. (Từ lóng) Người nói nhiều quá.

Đồng nghĩa sửa

người nói nhiều quá

Từ liên hệ sửa