Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ.mɑ̃.te/

Ngoại động từ sửa

aimanter ngoại động từ /ɛ.mɑ̃.te/

  1. (Vật lý học) Từ hóa.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa