aimantation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ.mɑ̃.ta.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
aimantation /ɛ.mɑ̃.ta.sjɔ̃/ |
aimantation /ɛ.mɑ̃.ta.sjɔ̃/ |
aimantation gc /ɛ.mɑ̃.ta.sjɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "aimantation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)