Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ailier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.lje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ailier
/e.lje/
ailiers
/e.lje/
ailier
gđ
/e.lje/
(
Thể dục thể thao
)
Cầu thủ
biên
(bóng đá).
Ailier
droit
— hữu biên
Ailier
gauche
— tả biên
Tham khảo
sửa
"
ailier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)