aiguillonner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ɡɥi.jɔ.ne/
Ngoại động từ
sửaaiguillonner ngoại động từ /e.ɡɥi.jɔ.ne/
- Thúc (bằng que thúc).
- Kích thích, khích lệ.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "aiguillonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)