Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ɡɥi.jɔ.ne/

Ngoại động từ

sửa

aiguillonner ngoại động từ /e.ɡɥi.jɔ.ne/

  1. Thúc (bằng que thúc).
  2. Kích thích, khích lệ.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa