aiguiller
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ɡɥi.je/
Ngoại động từ
sửaaiguiller ngoại động từ /e.ɡɥi.je/
- Bẻ ghi cho rẽ (vào một con đường khác).
- (Nghĩa bóng) Hướng, hướng theo.
- Aiguiller quelqu'un sur le droit chemin — hướng ai đi theo con đường đúng đắn
Tham khảo
sửa- "aiguiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)