Tiếng Catalan

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa aigua +‎ moll.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

aiguamoll  (số nhiều aiguamolls)

  1. Đầm lầy

Đọc thêm

sửa