Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aiguamoll
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Catalan
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Đọc thêm
Tiếng Catalan
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép
giữa
aigua
+
moll
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
(
miền Trung
,
Baleares
)
[ˌaj.ɣwəˈmɔʎ]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Valencia
)
[ˌaj.ɣwaˈmɔʎ]
Danh từ
sửa
aiguamoll
gđ
(
số nhiều
aiguamolls
)
Đầm
lầy
Đọc thêm
sửa
“aiguamoll”
,
Diccionari de la llengua catalana, segona edició
,
Institut d’Estudis Catalans