aigrelet
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ.ɡʁǝ.lɛ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aigrelet /ɛ.ɡʁǝ.lɛ/ |
aigrelets /ɛ.ɡʁǝ.lɛ/ |
Giống cái | aigrelette /ɛ.ɡʁǝ.lɛt/ |
aigrelettes /ɛ.ɡʁǝ.lɛt/ |
aigrelet /ɛ.ɡʁǝ.lɛ/
Tham khảo
sửa- "aigrelet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)