aigre-doux
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛɡ.ʁdu/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aigre-doux /ɛɡ.ʁdu/ |
aigres-doux /ɛɡ.ʁdu/ |
Giống cái | aigre-douce /ɛɡ.ʁdus/ |
aigres-doux /ɛɡ.ʁdu/ |
aigre-doux /ɛɡ.ʁdu/
- Nhôn nhốt.
- Fruit aigre-doux — quả nhôn nhốt
- Porc à la sauce aigre-douce — heo nấu xốt chua ngọt
- Mát; nhẹ nhàng mà chua chát.
- Paroles aigres-douces — lời nói mát
Tham khảo sửa
- "aigre-doux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)