aia
Tiếng Chăm Đông
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Chăm nguyên thuỷ *ʔiar < tiếng Mã Lai-Chăm nguyên thuỷ *air < tiếng Mã Lai-Sumbawa nguyên thuỷ *wair < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *wahiʀ.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaaia (ꨀꨳꨩ)
Tham khảo
sửaTiếng Chăm Tây
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Chăm nguyên thuỷ *ʔiar < tiếng Mã Lai-Chăm nguyên thuỷ *air < tiếng Mã Lai-Sumbawa nguyên thuỷ *wair < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *wahiʀ.
Danh từ
sửaaia
- nước.