Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ai dè
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Thán từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aːj
˧˧
zɛ̤
˨˩
aːj
˧˥
jɛ
˧˧
aːj
˧˧
jɛ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːj
˧˥
ɟɛ
˧˧
aːj
˧˥˧
ɟɛ
˧˧
Thán từ
sửa
ai dè
Chỉ sự
ngạc nhiên
.
Đồng nghĩa
sửa
ai ngờ
Dịch
sửa
Chỉ sự ngạc nhiên
Tiếng Anh
:
whaddayaknow
?,
what do you know
?