Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈsɛk.tɜː/

Danh từ

sửa

agricultural sector / ˈsɛk.tɜː/

  1. ((econ)) Khu vực nông nghiệp.

Tham khảo

sửa