Tiếng Pháp

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ a- +‎ grammatical.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /a.ɡʁa.ma.ti.kal/
  • (tập tin)
  • (tập tin)

Tính từ

sửa

agrammatical

  1. (ngữ pháp) Không đúng ngữ pháp.
    Phrase agrammaticaleCâu không đúng ngữ pháp

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa