Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
agrammatical
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.3.1
Trái nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
a-
+
grammatical
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/a.ɡʁa.ma.ti.kal/
Âm thanh (Paris)
(
tập tin
)
Âm thanh
(
tập tin
)
Tính từ
sửa
agrammatical
(
ngữ pháp
)
Không đúng
ngữ pháp
.
Phrase
agrammaticale
―
Câu
không đúng ngữ pháp
Trái nghĩa
sửa
grammatical
Tham khảo
sửa
"
agrammatical
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)