agrafer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ɡʁa.fe/
Ngoại động từ
sửaagrafer ngoại động từ /a.ɡʁa.fe/
- Cài, móc.
- Agrafer son soutien-gorge — cài nịt vú lại
- (Thân mật) Níu lại nói chuyện.
- Agrafer une connaissance au passage — bắt gặp người quen níu lại nói chuyện
- (Thông tục) Tóm, bắt.
- La police l’a agrafé — cảnh sát đã tóm nó rồi
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "agrafer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)