agoraphobie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ɡɔ.ʁa.fɔ.bi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | agoraphobie /a.ɡɔ.ʁa.fɔ.bi/ |
agoraphobie /a.ɡɔ.ʁa.fɔ.bi/ |
Số nhiều | agoraphobie /a.ɡɔ.ʁa.fɔ.bi/ |
agoraphobie /a.ɡɔ.ʁa.fɔ.bi/ |
agoraphobie gc /a.ɡɔ.ʁa.fɔ.bi/
- (Y học) Chứng sợ khoảng rộng.
Tham khảo
sửa- "agoraphobie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)