agonistic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæ.ɡə.ˈnɪs.tɪk/
Tính từ
sửaagonistic /ˌæ.ɡə.ˈnɪs.tɪk/
- (Thuộc) Cuộc thi đấu điền kinh, (thuộc) đấu võ (ở Hy lạp xưa kia).
- Có tính chất bút chiến, có tính chất luận chiến.
- (Văn học) Không tự nhiên, gò bó.
Tham khảo
sửa- "agonistic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)