Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
Danh từ
sửa
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
agnosie /aɡ.nɔ.zi/
|
agnosie /aɡ.nɔ.zi/
|
Số nhiều
|
agnosie /aɡ.nɔ.zi/
|
agnosie /aɡ.nɔ.zi/
|
agnosie gc /aɡ.nɔ.zi/
- (Tâm lý học) Sự mất nhận thức.
- Agnosie visuelle — sự mất nhận thức nhìn
Tham khảo
sửa