Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
agnosie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/aɡ.nɔ.zi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
agnosie
/aɡ.nɔ.zi/
agnosie
/aɡ.nɔ.zi/
Số nhiều
agnosie
/aɡ.nɔ.zi/
agnosie
/aɡ.nɔ.zi/
agnosie
gc
/aɡ.nɔ.zi/
(
Tâm lý học
)
Sự
mất
nhận thức
.
Agnosie
visuelle
— sự mất nhận thức nhìn
Tham khảo
sửa
"
agnosie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)