Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈɡæst/

Tính từ sửa

aghast /ə.ˈɡæst/

  1. Kinh ngạc; kinh hãi; kinh hoàng; thất kinh.

Tham khảo sửa