Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈɡluː.tᵊn.ə.dʒən/

Danh từ sửa

agglutinogen /ə.ˈɡluː.tᵊn.ə.dʒən/

  1. Aglutinogen; ngưng kết nguyên, chất gây ngưng kết.

Tham khảo sửa