agglutination
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˌɡluː.tᵊn.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ
sửaagglutination /ə.ˌɡluː.tᵊn.ˈeɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "agglutination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ɡly.ti.na.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | agglutination /a.ɡly.ti.na.sjɔ̃/ |
agglutination /a.ɡly.ti.na.sjɔ̃/ |
Số nhiều | agglutination /a.ɡly.ti.na.sjɔ̃/ |
agglutination /a.ɡly.ti.na.sjɔ̃/ |
agglutination gc /a.ɡly.ti.na.sjɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "agglutination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)