Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.ʒɑ̃.se/

Ngoại động từ sửa

agencer ngoại động từ /a.ʒɑ̃.se/

  1. Xếp đặt, sắp xếp.
    L’art d’agencer les scènes d’une pièce — nghệ thuật sắp xếp các cảnh của một vở tuồng

Tham khảo sửa