agencement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ʒɑ̃s.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | agencement /a.ʒɑ̃s.mɑ̃/ |
agencements /a.ʒɑ̃s.mɑ̃/ |
Số nhiều | agencement /a.ʒɑ̃s.mɑ̃/ |
agencements /a.ʒɑ̃s.mɑ̃/ |
agencement gđ /a.ʒɑ̃s.mɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "agencement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)