Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ɡa.sʁi/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít agacerie
/a.ɡa.sʁi/
agaceries
/a.ɡa.sʁi/
Số nhiều agacerie
/a.ɡa.sʁi/
agaceries
/a.ɡa.sʁi/

agacerie gc /a.ɡa.sʁi/

  1. (Thường số nhiều) Điệu bộ õng ẹo khêu gợi; lời nói uốn éo khêu gợi.
    Faire des agaceries à quelqu'un — õng ẹo với ai

Tham khảo

sửa