agacerie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ɡa.sʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | agacerie /a.ɡa.sʁi/ |
agaceries /a.ɡa.sʁi/ |
Số nhiều | agacerie /a.ɡa.sʁi/ |
agaceries /a.ɡa.sʁi/ |
agacerie gc /a.ɡa.sʁi/
- (Thường số nhiều) Điệu bộ õng ẹo khêu gợi; lời nói uốn éo khêu gợi.
- Faire des agaceries à quelqu'un — õng ẹo với ai
Tham khảo
sửa- "agacerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)