Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæf.tər.wɜːd/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

afterward (không so sánh được) /ˈæf.tər.wɜːd/

  1. Sau này, về sau, sau đấy, sau đó, rồi thì.
    soon afterward — sau đó không lâu, gần sau đó

Tham khảo

sửa