affronté
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | affrontés /a.fʁɔ̃.te/ |
affrontés /a.fʁɔ̃.te/ |
Giống cái | affrontées /a.fʁɔ̃.te/ |
affrontées /a.fʁɔ̃.te/ |
affronté
Tham khảo
sửa- "affronté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)