Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực affrontés
/a.fʁɔ̃.te/
affrontés
/a.fʁɔ̃.te/
Giống cái affrontées
/a.fʁɔ̃.te/
affrontées
/a.fʁɔ̃.te/

affronté

  1. Chầu nhau.
    Deux dragons affrontés — hai con rồng chầu nhau

Tham khảo

sửa