Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
afferent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈæ.fə.rənt/
Tính từ
sửa
afferent
/ˈæ.fə.rənt/
(
Sinh vật học
)
Hướng
vào,
dẫn
vào,
hướng tâm
.
afferent
nerves
— dây thần kinh hướng tâm
Tham khảo
sửa
"
afferent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)