Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈfɛk.təd.li/

Phó từ

sửa

affectedly /ə.ˈfɛk.təd.li/

  1. Giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên.

Tham khảo

sửa