Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
affadissant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
affadissant
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
) Làm
nhạt
đi.
Làm cho
nhạt nhẽo
.
Làm cho
chán ngán
.
Tham khảo
sửa
"
affadissant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)