Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.fa.bi.li.te/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít affabilité
/a.fa.bi.li.te/
affabilités
/a.fa.bi.li.te/
Số nhiều affabilité
/a.fa.bi.li.te/
affabilités
/a.fa.bi.li.te/

affabilité gc /a.fa.bi.li.te/

  1. Tính nhã nhặn.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa