affabilité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.fa.bi.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | affabilité /a.fa.bi.li.te/ |
affabilités /a.fa.bi.li.te/ |
Số nhiều | affabilité /a.fa.bi.li.te/ |
affabilités /a.fa.bi.li.te/ |
affabilité gc /a.fa.bi.li.te/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "affabilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)